Từ điển Thiều Chửu
愿 - nguyện
① Thiện. Cẩn nguyện 謹愿 trung hậu thành thực.

Từ điển Trần Văn Chánh
愿 - nguyện
Thành thật, chân thật, thật thà: 謹愿 Trung hậu thật thà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
愿 - nguyện
Tính nết tốt, cẩn thận — Thật thà.


鄉愿 - hương nguyện ||